VIETNAMESE

theo tục lệ

theo thói quen

word

ENGLISH

habitual

  
ADJ

/həˈbɪtʃuəl/

customary

“Theo tục lệ” là hành động theo cách mà tập quán hoặc phong tục đã quy định.

Ví dụ

1.

Gặp gỡ theo tục lệ làm gắn kết gia đình.

Habitual gatherings strengthen family bonds.

2.

Những hành động theo tục lệ phản ánh cách anh ấy được nuôi dạy.

His habitual actions reflect his upbringing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của habitual nhé! check Customary - Theo tục lệ Phân biệt: Customary chỉ những thói quen hoặc tập quán lâu đời được chấp nhận trong xã hội, tương tự như habitual, nhưng habitual nhấn mạnh vào hành động lặp đi lặp lại của cá nhân. Ví dụ: It is customary to greet guests with tea in many Asian cultures. (Theo tục lệ, việc chào đón khách bằng trà là phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu Á.) check Regular - Đều đặn, thường xuyên Phân biệt: Regular nhấn mạnh vào tính đều đặn và sự lặp lại theo thời gian, trong khi habitual có thể mang ý nghĩa hành động thường xuyên trở thành thói quen của một cá nhân. Ví dụ: She takes a regular walk every morning to stay healthy. (Cô ấy đi bộ đều đặn mỗi sáng để duy trì sức khỏe.) check Ritualistic - Mang tính nghi thức Phân biệt: Ritualistic thường chỉ các hành động được thực hiện như một nghi lễ hoặc theo quy tắc tôn giáo, trong khi habitual chỉ là thói quen của cá nhân mà không nhất thiết phải có yếu tố thiêng liêng. Ví dụ: Ritualistic behaviors are common in religious practices around the world. (Những hành vi mang tính nghi thức là phổ biến trong các thực hành tôn giáo trên toàn thế giới.) check Frequent - Thường xuyên Phân biệt: Frequent chỉ sự xuất hiện hoặc xảy ra của hành động nhiều lần, trong khi habitual mang tính chất thói quen được thực hiện đều đặn. Ví dụ: Frequent exercise is important for maintaining a healthy lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên là điều quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh.)