VIETNAMESE
phong trào
hoạt động
ENGLISH
Movement
/ˈmuːvmənt/
campaign
Từ "phong trào" là một hoạt động có tổ chức và được nhiều người tham gia với mục đích chung.
Ví dụ
1.
Phong trào thanh niên thúc đẩy nhận thức về môi trường.
The youth movement promotes environmental awareness.
2.
Phong trào đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
The movement inspired many people to join the cause.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Movement nhé!
Campaign – Chiến dịch
Phân biệt:
Campaign thường được sử dụng khi nói đến các hoạt động có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
The campaign raised awareness about environmental protection.
(Chiến dịch nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.)
Initiative – Sáng kiến
Phân biệt:
Initiative nhấn mạnh tính chất đổi mới và tiên phong của hoạt động.
Ví dụ:
The new initiative focuses on youth development.
(Sáng kiến mới tập trung vào sự phát triển của thanh niên.)
Crusade – Phong trào mạnh mẽ
Phân biệt:
Crusade thường được sử dụng cho các phong trào có mục đích mạnh mẽ, thường liên quan đến cải cách xã hội.
Ví dụ:
The crusade against corruption gained widespread support.
(Phong trào chống tham nhũng nhận được sự ủng hộ rộng rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết