VIETNAMESE

phong trào thanh niên

chiến dịch thanh niên

word

ENGLISH

Youth movement

  
NOUN

/juːθ ˈmuːvmənt/

youth campaign

Từ "phong trào thanh niên" là hoạt động tập hợp các thanh niên để thực hiện những mục tiêu chung về phát triển và đóng góp xã hội.

Ví dụ

1.

Phong trào thanh niên tổ chức các dự án phục vụ cộng đồng.

The youth movement organizes community service projects.

2.

Phong trào thanh niên khuyến khích khả năng lãnh đạo ở giới trẻ.

The youth movement encourages leadership among young people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Youth movement nhé! check Youth campaign – Chiến dịch thanh niên Phân biệt: Youth campaign thường chỉ các hoạt động ngắn hạn được tổ chức bởi thanh niên. Ví dụ: The youth campaign encouraged community service among students. (Chiến dịch thanh niên khuyến khích phục vụ cộng đồng trong học sinh.) check Young leaders initiative – Sáng kiến lãnh đạo trẻ Phân biệt: Young leaders initiative tập trung vào việc phát triển khả năng lãnh đạo trong giới trẻ. Ví dụ: The young leaders initiative trained 50 future leaders. (Sáng kiến lãnh đạo trẻ đã đào tạo 50 nhà lãnh đạo tương lai.) check Youth organization – Tổ chức thanh niên Phân biệt: Youth organization ám chỉ các nhóm thanh niên được thành lập để hỗ trợ mục tiêu dài hạn. Ví dụ: The youth organization hosted events to promote education. (Tổ chức thanh niên đã tổ chức các sự kiện để thúc đẩy giáo dục.)