VIETNAMESE

theo đúng kế hoạch

theo lịch trình, đúng thời hạn

word

ENGLISH

on schedule

  
ADV

/ɒn ˈskɛdʒuːl/

on time, as planned

“Theo đúng kế hoạch” là làm việc theo những gì đã được lên lịch trước đó; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Dự án đã được hoàn thành theo đúng kế hoạch.

The project was completed on schedule.

2.

Chúng tôi đặt mục tiêu giao đơn hàng theo đúng kế hoạch.

We aim to deliver the order on schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On schedule nhé! check On Time – Đúng thời gian đã định Phân biệt: On Time chỉ hành động xảy ra đúng thời điểm đã lên kế hoạch mà không bị trễ. Ví dụ: The train arrived on time despite the weather. (Tàu đến đúng giờ mặc dù thời tiết không thuận lợi.) check As Planned – Theo đúng kế hoạch Phân biệt: As Planned ám chỉ tiến độ hoặc kết quả xảy ra đúng như dự kiến ban đầu. Ví dụ: The project was completed as planned. (Dự án đã được hoàn thành theo đúng kế hoạch.) check Punctually – Đúng giờ (trang trọng) Phân biệt: Punctually dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh đến sự đúng giờ chính xác. Ví dụ: The ceremony started punctually at 8 AM. (Buổi lễ bắt đầu đúng giờ vào lúc 8 giờ sáng.) check On Target – Đúng tiến độ Phân biệt: On Target mang nghĩa đúng mục tiêu đặt ra, đặc biệt trong bối cảnh dự án hoặc công việc. Ví dụ: The construction work is on target to finish next month. (Công trình xây dựng đang đúng tiến độ để hoàn thành vào tháng sau.) check According to Schedule – Theo lịch trình Phân biệt: According to Schedule diễn tả việc mọi thứ diễn ra đúng với kế hoạch hoặc lịch trình đã định trước. Ví dụ: Everything is proceeding according to schedule. (Mọi thứ đang tiến hành theo lịch trình.)