VIETNAMESE

Theo dự kiến

Dự đoán, dự kiến

word

ENGLISH

As Expected

  
PHRASE

/æz ɪkˈspektɪd/

As Planned

“Theo dự kiến” là diễn ra đúng theo kế hoạch hoặc dự đoán từ trước.

Ví dụ

1.

Sự kiện bắt đầu theo dự kiến mặc dù có sự chậm trễ.

The event started as expected despite the delay.

2.

Mọi thứ đã diễn ra theo dự kiến trong chuyến đi.

Everything happened as expected during the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As Expected (Theo dự kiến) nhé! check As Anticipated - Như đã dự đoán Phân biệt: As Anticipated mang nghĩa đã được lường trước và không nằm ngoài mong đợi, tương tự as expected nhưng thiên về dự báo. Ví dụ: The results were as anticipated by analysts. (Kết quả đúng như các nhà phân tích đã dự đoán.) check Predictably - Có thể đoán trước Phân biệt: Predictably là trạng từ thể hiện hành động xảy ra theo đúng quy luật hoặc dự đoán, mang nghĩa tương tự nhưng có tính khái quát hơn as expected. Ví dụ: Predictably, traffic was heavy on the first day of the holiday. (Dễ đoán, giao thông đông đúc vào ngày đầu kỳ nghỉ.) check In Line With Expectations - Phù hợp với kỳ vọng Phân biệt: In Line With Expectations là cụm mang tính học thuật và trang trọng hơn as expected, thường dùng trong báo cáo hoặc phân tích. Ví dụ: The company’s performance was in line with expectations. (Hiệu suất của công ty phù hợp với kỳ vọng.)