VIETNAMESE

doanh thu dự kiến

doanh thu theo dự đoán

ENGLISH

expected revenue

  
NOUN

/ɪkˈspɛktəd ˈrɛvəˌnu/

Anticipated revenue

Doanh thu dự kiến là số tiền thu được mà doanh nghiệp dự tính sẽ thu được trong tương lai.

Ví dụ

1.

Doanh thu dự kiến ​​của công ty trong quý tiếp theo là 10 triệu đô la.

The company's expected revenue for the next quarter is $10 million.

2.

Doanh thu dự kiến ​​từ việc ra mắt sản phẩm mới ước tính là 5 triệu USD.

The expected revenue from the new product launch is estimated to be $5 million.

Ghi chú

Revenue (doanh thu) và income (thu nhập) là hai khái niệm tài chính khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Revenue là doanh thu hoặc tổng số tiền mà một công ty hoặc tổ chức kiếm được từ các hoạt động kinh doanh của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh thu có thể đến từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc từ các nguồn khác như thuê bất động sản hoặc các khoản đầu tư. - Income là thu nhập, là số tiền còn lại sau khi trừ các chi phí và khoản thuế phải nộp. Income thường được đo bằng cách lấy tổng doanh thu (total revenue) và trừ đi các chi phí (expenses) như lương, vật tư, tiền thuê nhà, chi phí marketing, chi phí vận hành và các khoản khác để tính ra lợi nhuận. Income có thể là lợi nhuận ròng sau khi trừ tất cả các chi phí hoặc nó cũng có thể là thu nhập cá nhân của một người sau khi trừ đi các khoản thuế phải nộp.