VIETNAMESE

dự kiến

kế hoạch, dự đoán

word

ENGLISH

Estimate

  
VERB

/ˈɛstəˌmeɪt/

Anticipate

Dự kiến là sự dự đoán hoặc kế hoạch cho tương lai.

Ví dụ

1.

Dự án được dự kiến sẽ sớm hoàn thành.

The project is estimated to finish soon.

2.

Chúng tôi dự kiến chi phí sẽ cao.

We estimate the cost to be high.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ estimate khi nói hoặc viết nhé! checkEstimate + something - Đưa ra ước lượng về một con số, chi phí, hoặc khoảng cách Ví dụ: They estimated the cost of repairs at $10,000. (Họ ước tính chi phí sửa chữa là 10.000 đô la.) checkEstimate that + clause - Ước tính về một tình huống hoặc sự kiện Ví dụ: Scientists estimate that the Earth is 4.5 billion years old. (Các nhà khoa học ước tính rằng Trái Đất đã 4,5 tỷ năm tuổi.) checkBe estimated to be/do something - Được cho là, được ước tính là Ví dụ: The project is estimated to be completed by next year. (Dự án được ước tính sẽ hoàn thành vào năm sau.) checkProvide an estimate for + something - Đưa ra một con số hoặc dự đoán cụ thể Ví dụ: The engineer provided an estimate for the building costs. (Kỹ sư đã đưa ra ước tính chi phí xây dựng.)