VIETNAMESE

người theo dự

attendee, guest

ENGLISH

attendant

  
NOUN

/əˈtendənt/

Người theo dự là người có mặt tại một sự kiện chẳng hạn như một cuộc họp, một buổi tiệc.

Ví dụ

1.

Cô bị gián đoạn khi một người theo dự đi vào.

She was interrupted at the entrance by an attendant.

2.

Triển lãm Công nghệ Sản xuất tại Chicago đã thu hút gần 90.000 người theo dự và 1.200 nhà triển lãm.

The Manufacturing Technology Show in Chicago attracted nearly 90,000 attendants and 1,200 exhibitors.

Ghi chú

Cùng phân biệt attendant và participant nha! - Người theo dự (attendant) là một người nào đó có mặt tại một sự kiện chẳng hạn như một cuộc họp một buổi tiệc. Ví dụ: The gala cost is $ 20 per attendant, payable at the door. (Buổi dạ tiệc thu phí 20 đô cho mỗi người theo dự, có thể thanh toán ngay cổng.) - Người tham gia (participant) là một người nào đó đang tham gia vào một hoạt động. Ví dụ: She is an active participant in this activity. (Cô ấy là một người tham gia năng động trong hoạt động này.)