VIETNAMESE

Thềm lục địa

Đáy biển, rìa lục địa

word

ENGLISH

Continental shelf

  
NOUN

/kənˈtɪnəntl ʃɛlf/

Continental margin, Seafloor

"Thềm lục địa" là phần đất dưới biển kéo dài từ bờ biển ra ngoài khơi, có độ sâu không quá 200 mét, nằm xung quanh các lục địa.

Ví dụ

1.

Cá thường được tìm thấy trên thềm lục địa.

The fish are commonly found on the continental shelf.

2.

Thềm lục địa mở rộng ra xa ngoài bờ biển.

The continental shelf extends far beyond the coast.

Ghi chú

Từ Thềm lục địa là phần đất dưới biển kéo dài từ bờ biển ra ngoài khơi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Continental margin – Biên độ lục địa Ví dụ: The continental margin comprises the outer edge of the continental shelf and signals the transition to deeper ocean basins. (Biên độ lục địa là phần ngoại vi của thềm lục địa, thể hiện sự chuyển tiếp sang các vực sâu hơn của đại dương.) check Continental slope – Dốc lục địa Ví dụ: The continental slope marks the steep descent from the shelf to the abyssal plain. (Dốc lục địa là đoạn dốc đứng từ thềm lục địa xuống đến vùng đáy đại dương.) check Continental rise – Đồi lục địa Ví dụ: The continental rise is characterized by a gentle incline at the base of the continental slope. (Đồi lục địa là vùng có độ dốc nhẹ bên dưới dốc lục địa, tạo nên vùng chuyển tiếp.) check Shelf sea – Biển bờ lục địa Ví dụ: A shelf sea refers to the shallow marine area that overlies the continental shelf. (Biển bờ lục địa là vùng biển nông nằm trên thềm lục địa.)