VIETNAMESE
thẻ từ thang máy
thẻ sử dụng thang máy
ENGLISH
Elevator keycard
/ˈɛləˌveɪtər ˈkiːkɑrd/
lift card
“Thẻ từ thang máy” là thẻ từ dùng để sử dụng thang máy.
Ví dụ
1.
Thẻ từ thang máy không hoạt động.
The elevator keycard is not working.
2.
Cô ấy quên thẻ từ thang máy.
She forgot her elevator keycard.
Ghi chú
Từ thẻ từ thang máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và quản lý tòa nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Access - Quyền truy cập
Ví dụ:
The elevator keycard grants access to restricted floors in the building.
(Thẻ từ thang máy cho phép truy cập vào các tầng hạn chế trong tòa nhà.)
Security - An ninh
Ví dụ:
The elevator keycard is part of the building’s security system to control entry.
(Thẻ từ thang máy là một phần của hệ thống an ninh tòa nhà để kiểm soát việc ra vào.)
RFID - Nhận dạng tần số radio
Ví dụ:
Most elevator keycards use RFID technology for quick scanning.
(Hầu hết thẻ từ thang máy sử dụng công nghệ RFID để quét nhanh.)
Proximity card - Thẻ cảm ứng
Ví dụ:
An elevator keycard is a type of proximity card that works without physical contact.
(Thẻ từ thang máy là một loại thẻ cảm ứng hoạt động mà không cần tiếp xúc vật lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết