VIETNAMESE

thang máy cuốn

thang cuốn, thang tự động

word

ENGLISH

escalator

  
NOUN

/ˈɛskəleɪtər/

moving staircase, travelator

“Thang máy cuốn” là thang máy di chuyển liên tục theo chiều dọc, giúp vận chuyển người hoặc hàng hóa qua các tầng.

Ví dụ

1.

Thang máy cuốn vận chuyển khách mua sắm giữa các tầng một cách mượt mà.

The escalator transports shoppers between floors seamlessly.

2.

Thang máy cuốn này được thiết kế để xử lý lưu lượng người qua lại cao một cách hiệu quả.

This escalator is designed to handle high foot traffic efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Escalator nhé! check Escalate (Verb) - Leo thang, tăng lên Ví dụ: The issue escalated into a major problem. (Vấn đề leo thang thành một vấn đề lớn.) check Escalation (Noun) - Sự leo thang Ví dụ: The escalation of costs was concerning. (Sự leo thang chi phí là đáng lo ngại.) check Escalated (Adjective) - Đã leo thang Ví dụ: The escalated tension required immediate attention. (Căng thẳng leo thang đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)