VIETNAMESE

thể thao đồng đội

word

ENGLISH

team sports

  
NOUN

/tiːm spɔːrts/

collective sports

Thể thao đồng đội là các môn thể thao mà các đội thi đấu với nhau.

Ví dụ

1.

Bóng đá và bóng rổ là hai trong số những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất.

Soccer and basketball are two of the most popular team sports.

2.

Các môn thể thao đồng đội giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Team sports help build communication skills and teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team sports nhé! check Group sports - Môn thể thao đồng đội, nơi các cá nhân hợp tác với nhau trong một nhóm. Phân biệt: Group sports chỉ các môn thể thao cần sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm, tương tự như Team sports, nhưng từ này có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: They enjoyed playing group sports like football and basketball. (Họ thích chơi các môn thể thao đồng đội như bóng đá và bóng rổ.) check Collective sports - Thể thao tập thể, đòi hỏi sự tham gia của một nhóm người để thực hiện. Phân biệt: Collective sports là thuật ngữ chỉ các môn thể thao cần nhiều người tham gia, bao gồm cả Team sports, nhưng nhấn mạnh vào tính chất tập thể của hoạt động. Ví dụ: Collective sports often help build teamwork and communication skills. (Các môn thể thao tập thể thường giúp xây dựng kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.) check Competitive sports - Môn thể thao thi đấu, nơi các đội hoặc cá nhân tranh tài để giành chiến thắng. Phân biệt: Competitive sports tập trung vào yếu tố thi đấu và cạnh tranh, trong khi Team sports chỉ rõ về việc các cá nhân hợp tác trong một đội để tham gia thi đấu. Ví dụ: The children practiced competitive sports for the school tournament. (Những đứa trẻ luyện tập các môn thể thao thi đấu cho giải đấu của trường.)