VIETNAMESE

dòng dõi

dòng dõi huyết thống

ENGLISH

lineage

  
NOUN

/ˈlɪniəʤ/

descent

Dòng dõi là sự kế thừa huyết thống giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc.

Ví dụ

1.

Gia đình ấy có dòng dõi lâu đời và danh giá.

The family has a long and distinguished lineage.

2.

Dòng dõi của gia đình ấy rất quan trọng đối với họ.

The family's lineage is very important to them.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cách diễn đạt liên quan đến lineage nha! - To trace one's lineage (xác định dòng dõi của mình): The historian was able to trace the royal family's lineage back to the 12th century. (Nhà sử học đã có thể xác định dòng dõi của gia đình hoàng gia từ thế kỷ 12.) - To come from a distinguished lineage (xuất thân từ một dòng dõi danh giá): The politician comes from a distinguished lineage. (Chính trị gia xuất thân từ một dòng dõi danh giá.) - To be of noble lineage (có dòng dõi cao quý): Those who were of noble lineage received training in religion, politics, or history by the priests. (Những người thuộc dòng dõi cao quý được các tu sĩ đào tạo về tôn giáo, chính trị hoặc lịch sử.)