VIETNAMESE
thăn
filet
ENGLISH
tenderloin
/ˈtɛndərˌlɔɪn/
Thăn là phần thịt mềm, ít mỡ, thường dùng làm món nướng hoặc chiên.
Ví dụ
1.
Thăn rất được ưa chuộng vì độ mềm.
Tenderloin is highly valued for its tenderness.
2.
Cô ấy nấu món thăn bò nướng cho bữa tối.
She cooked tenderloin steak for dinner.
Ghi chú
Từ thăn là một từ vựng thuộc ngành thực phẩm và chế biến thịt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pork loin - Thăn lợn, phần thịt nạc dài của con lợn
Ví dụ:
Pork loin can be roasted or grilled for a delicious meal.
(Thăn lợn có thể được quay hoặc nướng để tạo ra một bữa ăn ngon.)
Beef loin - Thăn bò, phần thịt từ lưng của con bò
Ví dụ:
Beef loin is a popular cut for making steaks.
(Thăn bò là một phần thịt phổ biến để làm bít tết.)
Striploin - Thăn ngoại, phần thăn dài có nhiều vân mỡ, thường dùng làm bít tết
Ví dụ:
Striploin is often used to make juicy, flavorful steaks.
(Thăn ngoại thường được dùng để làm bít tết ngon và mọng nước.)
Roasting - Quay, nướng nguyên khối
Ví dụ:
Roasting is a popular method to cook pork loin.
(Quay là một phương pháp phổ biến để nướng thăn lợn.)
Grilling - Nướng thăn trên vỉ hoặc bếp than
Ví dụ:
Grilling gives the beef loin a smoky flavor.
(Nướng thăn bò mang lại hương vị khói cho món ăn.)
Pan-searing - Áp chảo để giữ độ mềm và hương vị của thăn
Ví dụ:
Pan-searing helps retain the juiciness of the pork loin.
(Áp chảo giúp giữ được độ mềm và mọng nước của thăn lợn.)
Stir-frying - Xào thăn với rau củ hoặc gia vị
Ví dụ:
Stir-frying is a quick way to cook tenderloin in a wok.
(Xào thăn với rau củ là cách nấu nhanh chóng trong chảo.)
Tenderloin steak - Bít tết thăn nội, món ăn phổ biến trong ẩm thực phương Tây
Ví dụ:
Tenderloin steak is often served with a side of vegetables.
(Bít tết thăn nội thường được phục vụ với rau củ ăn kèm.)
Pork loin roast - Thịt thăn lợn quay, thường dùng trong các dịp lễ
Ví dụ:
Pork loin roast is a traditional dish served at family gatherings.
(Thịt thăn lợn quay là món ăn truyền thống trong các dịp tụ họp gia đình.)
Stir-fried tenderloin - Thăn xào, món ăn phổ biến trong ẩm thực châu Á
Ví dụ:
Stir-fried tenderloin is a favorite dish in Chinese cuisine.
(Thăn xào là món ăn yêu thích trong ẩm thực Trung Quốc.)
Loin chops - Thịt cắt lát từ thăn, thường được áp chảo hoặc nướng
Ví dụ:
Loin chops are perfect for grilling during summer BBQs.
(Thịt cắt lát từ thăn rất thích hợp để nướng trong các buổi BBQ mùa hè.)
Lean - Phần thịt nạc, ít mỡ
Ví dụ:
Lean cuts like tenderloin are ideal for a healthy diet.
(Các phần thịt nạc như thăn là lựa chọn lý tưởng cho chế độ ăn lành mạnh.)
Tender - Mềm, dễ chế biến
Ví dụ:
Tender cuts of meat are perfect for grilling or roasting.
(Các phần thịt mềm rất thích hợp để nướng hoặc quay.)
Versatile - Dễ dàng sử dụng trong nhiều phương pháp nấu ăn
Ví dụ:
The pork loin is versatile and can be used in many dishes.
(Thăn lợn rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều món ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết