VIETNAMESE

bình sữa

bình cho con bú, bình em bé

word

ENGLISH

milk bottle

  
NOUN

/mɪlk ˈbɑtəl/

nursing bottle, baby bottle, feeding bottle

Bình sữa là một loại bình đặc biệt được thiết kế với khả năng cách nhiệt và dung tích phù hợp để chứa và giữ ấm sữa cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Bình sữa là bình có núm vú cao su để trẻ sơ sinh hút chất lỏng.

Milk bottle is a bottle with a rubber nipple from which an infant sucks liquid.

2.

Cô Anne đưa bình sữa cho một trong những cô bé thắt bím tóc.

Miss Anne gave the milk bottle to one of the girls in pigtails.

Ghi chú

Bottle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bottle nhé!

check Nghĩa 1: Chai, một vật chứa có hình dáng dài, hẹp, thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, dùng để đựng chất lỏng. Ví dụ: She filled the bottle with water for the hike. (Cô ấy đổ nước vào chai để mang theo trong chuyến đi bộ.)

check Nghĩa 2: Chai sữa, một loại chai đặc biệt có nắp cao su dùng để cho trẻ sơ sinh uống sữa hoặc các loại đồ uống khác. Ví dụ: Remember to give the baby his bottle when he wakes up. (Hãy nhớ cho em bé uống sữa từ chai khi bé thức dậy.)

check Nghĩa 3: (Động từ) Đóng chai, hành động đổ chất lỏng vào chai để bảo quản hoặc bán. Ví dụ: They bottle the water at the source to maintain its freshness. (Họ đóng chai nước ngay tại nguồn để giữ độ tươi.)