VIETNAMESE

lối ra vào

cửa ra vào

word

ENGLISH

Entrance and exit

  
NOUN

/ˈɛntrəns ænd ˈɛɡzɪt/

Gateway

“Lối ra vào” là đường hoặc cửa để vào và ra một khu vực hoặc tòa nhà.

Ví dụ

1.

Lối ra vào nằm ở phía trước.

The entrance and exit are located at the front.

2.

Đảm bảo lối ra vào không bị cản trở.

Ensure the entrance and exit are not blocked.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Exit nhé! check Make a quick exit – Rời đi nhanh chóng Ví dụ: When he saw his ex-girlfriend at the party, he decided to make a quick exit. (Khi anh ấy thấy bạn gái cũ tại bữa tiệc, anh ấy quyết định rời đi nhanh chóng.) check No exit – Không có lối thoát, tình huống bế tắc Ví dụ: After the financial crisis, many small businesses felt like there was no exit. (Sau cuộc khủng hoảng tài chính, nhiều doanh nghiệp nhỏ cảm thấy không có lối thoát.) check An exit strategy – Kế hoạch rút lui Ví dụ: Every investor should have an exit strategy before making big investments. (Mỗi nhà đầu tư nên có một kế hoạch rút lui trước khi thực hiện các khoản đầu tư lớn.) check Head for the exit – Chuẩn bị rời đi hoặc từ bỏ Ví dụ: As soon as the speech ended, the audience headed for the exit. (Ngay khi bài phát biểu kết thúc, khán giả bắt đầu rời đi.)