VIETNAMESE

thể nhân

cá nhân, tự nhiên nhân

ENGLISH

natural person

  
NOUN

/ˈnæʧərəl ˈpɜrsən/

individual

Thể nhân là một khái niệm trong luật học, chỉ một con người có thể cảm nhận được thông qua các giác quan và bị các quy luật tự nhiên chi phối.

Ví dụ

1.

Một thể nhân có quyền và trách nhiệm pháp lý.

A natural person has legal rights and responsibilities.

2.

Là một thể nhân, anh ấy được quyền hưởng những tự do nhất định.

As a natural person, he is entitled to certain freedoms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt person, humanindividual nha! - Person (Người): chỉ một cá thể thuộc loài người, không phân biệt giới tính hoặc đặc điểm nào khác. Ví dụ: The person who stole my car is still at large. (Người ăn cắp xe của tôi vẫn chưa bị bắt.) - Human (Loài người): chỉ loài người nói chung, có thể là một cá nhân, một nhóm, một dân tộc hoặc toàn bộ con người trên thế giới. Ví dụ: Humans are the only species on Earth that can reason. (Con người là loài duy nhất trên Trái đất có thể suy luận.) - Individual (Cá nhân): một cá thể người được xem xét riêng lẻ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự độc lập về đặc điểm, tính cách, hay vị trí trong xã hội. Ví dụ: Each individual is responsible for their own actions. (Mỗi cá nhân chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình.)