VIETNAMESE

dây đeo thẻ nhân viên

dây treo thẻ, dây nhân viên

word

ENGLISH

employee badge lanyard

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪiː bæʤ ˈlænjəd/

staff lanyard, office badge strap

“Dây đeo thẻ nhân viên” là dây chuyên dùng để treo thẻ nhân viên khi làm việc tại các công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Dây đeo thẻ nhân viên đảm bảo thẻ được nhìn thấy rõ vì lý do an ninh.

The employee badge lanyard ensures the ID is visible for security purposes.

2.

Dây đeo thẻ nhân viên này được in logo của công ty để quảng bá thương hiệu.

This lanyard is customized with the company’s logo for branding.

Ghi chú

Dây đeo thẻ nhân viên là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Employee Lanyard - Dây đeo thẻ nhân viên Ví dụ: The employee lanyard is used for holding ID badges at work. (Dây đeo thẻ nhân viên được sử dụng để giữ thẻ ID tại nơi làm việc.) check Staff Badge Strap - Dây đeo thẻ nhân viên Ví dụ: The staff badge strap is adjustable for comfortable wear. (Dây đeo thẻ nhân viên có thể điều chỉnh để đeo thoải mái.) check Workplace Lanyard - Dây đeo thẻ tại nơi làm việc Ví dụ: The workplace lanyard is customized with the company logo. (Dây đeo thẻ tại nơi làm việc được tùy chỉnh với logo của công ty.)