VIETNAMESE

thể loại sách

loại sách, dòng sách

word

ENGLISH

book genre

  
NOUN

/bʊk ˈʒɑːnrə/

category, type

Thể loại sách là các phân loại sách dựa trên nội dung và mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Bí ẩn là thể loại sách yêu thích của tôi.

Mystery is my favorite book genre.

2.

Thể loại sách này tập trung vào các sự kiện lịch sử.

This book genre focuses on historical events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm từ vựng về một số loại sách nhé! check Fiction – Tiểu thuyết hư cấu Ví dụ: Fiction books often transport readers to imaginary worlds. (Sách tiểu thuyết hư cấu thường đưa người đọc đến những thế giới tưởng tượng.) check Non-fiction – Sách phi hư cấu Ví dụ: Non-fiction books provide valuable knowledge. (Sách phi hư cấu cung cấp kiến thức quý giá.) check Science fiction – Khoa học viễn tưởng Ví dụ: Science fiction explores futuristic themes and ideas. (Sách khoa học viễn tưởng khám phá các chủ đề và ý tưởng tương lai.) check Fantasy – Giả tưởng Ví dụ: Fantasy books often feature magical creatures and epic adventures. (Sách giả tưởng thường có các sinh vật huyền bí và những cuộc phiêu lưu hoành tráng.) check Biography – Tiểu sử Ví dụ: Biographies provide insights into a person's life journey. (Tiểu sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành trình cuộc đời của một người.)