VIETNAMESE
thể loại nhạc
phong cách âm nhạc
ENGLISH
music genre
/ˈmjuːzɪk ˈʒɑːnrə/
style, category
Thể loại nhạc là các phong cách âm nhạc được phân loại dựa trên đặc điểm và nội dung.
Ví dụ
1.
Thể loại nhạc này rất phổ biến với khán giả trẻ.
This music genre is very popular among young listeners.
2.
Jazz là một thể loại nhạc yêu cầu kỹ thuật cao.
Jazz is a music genre that requires technical skill.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm từ vựng về một số thể loại nhạc nhé!
Pop music – Nhạc pop
Ví dụ: Pop music is enjoyed by people of all ages.
(Nhạc pop được yêu thích bởi mọi lứa tuổi.)
Rock music – Nhạc rock
Ví dụ: Rock music often has a rebellious theme.
(Nhạc rock thường có chủ đề nổi loạn.)
Classical music – Nhạc cổ điển
Ví dụ: Classical music is soothing and inspiring.
(Nhạc cổ điển mang lại cảm giác thư giãn và truyền cảm hứng.)
Hip-hop music – Nhạc hip-hop
Ví dụ: Hip-hop music reflects urban culture.
(Nhạc hip-hop phản ánh văn hóa đô thị.)
Jazz music – Nhạc jazz
Ví dụ: Jazz music is known for its improvisation.
(Nhạc jazz nổi tiếng với tính ngẫu hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết