VIETNAMESE

nhấc

Nâng, cầm lên

word

ENGLISH

Lift

  
VERB

/lɪft/

Raise

“Nhấc” là hành động nâng một vật lên khỏi mặt đất hoặc khỏi vị trí ban đầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhấc chiếc hộp một cách dễ dàng.

He lifted the box with ease.

2.

Cô ấy nhấc chiếc túi lên bàn.

She lifted her bag onto the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ Lift khi nói hoặc viết nhé! check Lift weights - Nâng tạ Ví dụ: He goes to the gym every day to lift weights. (Anh ấy đến phòng gym mỗi ngày để nâng tạ.) check Lift someone’s spirits - Làm ai đó vui lên Ví dụ: Her kind words lifted my spirits. (Những lời nói tử tế của cô ấy đã làm tôi vui lên.) check Lift off - Cất cánh Ví dụ: The plane will lift off at noon. (Chiếc máy bay sẽ cất cánh vào buổi trưa.)