VIETNAMESE

nhắc

Gợi nhớ

word

ENGLISH

Remind

  
VERB

/rɪˈmaɪnd/

Prompt

“Nhắc” là hành động gợi nhớ hoặc nói lại để người khác không quên.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhắc anh nộp báo cáo.

She reminded him to submit the report.

2.

Anh ấy luôn cần ai đó nhắc về hạn chót.

He always needs someone to remind him of deadlines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remind nhé! check Recall - Nhớ lại Phân biệt: Recall thường mang ý nghĩa nhớ lại một điều gì đó từ ký ức, không phải là hành động nhắc nhở người khác. Ví dụ: I can’t recall where I put my keys. (Tôi không thể nhớ lại nơi mình đã để chìa khóa.) check Prompt - Nhắc bài, gợi ý Phân biệt: Prompt dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về điều gì trong ngữ cảnh cụ thể, thường là khi họ quên hoặc cần hỗ trợ. Ví dụ: The teacher prompted him when he forgot his answer. (Giáo viên đã nhắc bài khi cậu ấy quên câu trả lời.) check Remind - Nhắc nhở Phân biệt: Remind mang nghĩa thông thường, nhắc ai đó nhớ làm gì hoặc nhớ về điều gì. Ví dụ: Please remind me to call my mom. (Làm ơn nhắc tôi gọi cho mẹ.)