VIETNAMESE

mướn

thuê

word

ENGLISH

rent

  
VERB

/rent/

hire

Mướn là thuê một cái gì đó, thường là một vật phẩm hoặc một dịch vụ, bằng cách trả tiền hoặc một khoản phí cho chủ sở hữu hoặc người cung cấp dịch vụ.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang thuê một căn nhà cho mùa hè.

We're renting a house for the summer.

2.

Cô ấy thuê một căn phòng ở trung tâm thành phố.

She rents a room in the city center.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rent nhé! check Lease - Cho thuê Phân biệt: Lease thường dùng trong ngữ cảnh hợp đồng dài hạn và chính thức hơn rent. Ví dụ: They decided to lease the office space for five years. (Họ quyết định cho thuê không gian văn phòng trong năm năm.) check Hire - Thuê Phân biệt: Hire thường được sử dụng khi thuê người làm việc, còn rent dùng khi thuê vật dụng hoặc bất động sản. Ví dụ: The company plans to hire new employees next month. (Công ty dự định thuê nhân viên mới vào tháng tới.) check Let - Cho thuê (Anh Anh Phân biệt: Let là từ được sử dụng phổ biến ở Anh để diễn đạt việc cho thuê, đặc biệt là bất động sản. Ví dụ: They decided to let their house while traveling abroad. (Họ quyết định cho thuê nhà trong khi du lịch ở nước ngoài.)