VIETNAMESE

thầy cả

linh mục

ENGLISH

priest

  
NOUN

/prist/

pastor, clergyman, cleric

Thầy cả là một cách gọi khác của "linh mục" trong tiếng Việt cổ, là một chức phẩm của Giáo hội Công giáo Rôma, là giáo sĩ có quyền thực hiện các lễ nghi tôn giáo trực tiếp cho giáo dân.

Ví dụ

1.

Trong nhà thờ, thầy cả là người chủ trì các nghi lễ tôn giáo.

In a church, the priest leads religious ceremonies.

2.

Mỗi năm chỉ có một hoặc hai linh mục mới được phong chức.

Only one or two new priests were ordained each year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt priest pastor nha! - Priest (linh mục): Là một nhà thần học được phong chức để thực hiện các nghi lễ tôn giáo, cầu nguyện và cung cấp các dịch vụ tâm linh trong một tôn giáo cụ thể như Công giáo, Phật giáo, hoặc Đạo Hindu. Ví dụ: The priest conducted the Sunday service at the local church. (Linh mục đã tổ chức nghi thức chủ nhật tại nhà thờ địa phương). - Pastor (mục sư): Là một giáo sĩ hoặc lãnh đạo tôn giáo trong một nhóm tín hữu, thường là trong các nhóm Cơ Đốc giáo, Công giáo Tin lành, hoặc các tôn giáo khác, chịu trách nhiệm chăm sóc và dẫn dắt cộng đồng tín đồ. Ví dụ: The pastor delivered a sermon about forgiveness during the Sunday service. (Mục sư đã truyền giảng về sự tha thứ trong nghi thức chủ nhật).