VIETNAMESE

thầy bói

người xem bói, nhà tiên tri

ENGLISH

fortune teller

  
NOUN

/ˈfɔrʧən ˈtɛlər/

diviner, soothsayer, seer, prophet

Thầy bói là người sử dụng các phương pháp như bói toán, xem tướng, chiêm tinh để dự đoán tương lai hoặc giải thích các sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Nhiều người đến gặp thầy bói để xem vận mệnh của mình.

People often consult fortune tellers to seek guidance about their future.

2.

I have always wanted to work as a fortune teller.

Tôi luôn muốn làm nghề thầy bói.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fortune tellerdiviner nha! - Fortune teller (người dự đoán vận mệnh): Người có khả năng dự đoán hoặc tưởng tượng về tương lai của một người dựa trên các phương pháp như tarot, chiêm tinh, hay bói toán. Ví dụ: The fortune teller read the tarot cards to predict the client's future. (Người dự đoán vận mệnh đọc bài tarot để dự đoán tương lai của khách hàng.) - Diviner (người tiên tri): Người sử dụng các phương pháp siêu nhiên hoặc truyền thống để đoán trước hoặc giải mã các sự kiện hoặc hiện tượng, thường liên quan đến thiên văn, thần thoại, hoặc tôn giáo. Ví dụ: The diviner interpreted the patterns of the stars to predict the outcome of the battle. (Người tiên tri giải mã các mẫu hình của các ngôi sao để dự đoán kết quả của trận chiến.)