VIETNAMESE

không thể tin được

khó tin, không thể chấp nhận

word

ENGLISH

unbelievable

  
ADJ

/ˌʌnbɪˈliːvəbəl/

incredible, astonishing

Từ “không thể tin được” diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ đến mức không thể tin.

Ví dụ

1.

Câu chuyện cô ấy kể thật không thể tin được nên không ai tin cô ấy.

The story she told was so unbelievable that no one trusted her.

2.

Tốc độ hồi phục của anh ấy thật không thể tin được.

The speed of his recovery was unbelievable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unbelievable (không thể tin được) nhé! check Incredible – Không thể tin nổi Phân biệt: Incredible là từ phổ biến và thân thiện, đồng nghĩa trực tiếp với unbelievable, đặc biệt trong văn nói. Ví dụ: The view was absolutely incredible. (Khung cảnh thật không thể tin được.) check Astonishing – Gây kinh ngạc Phân biệt: Astonishing là cách diễn đạt mang sắc thái mạnh hơn unbelievable, dùng để nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên. Ví dụ: Her progress was astonishing. (Sự tiến bộ của cô ấy thật đáng kinh ngạc.) check Mind-blowing – Gây choáng váng Phân biệt: Mind-blowing là từ hiện đại và mạnh, mang ý nghĩa tương tự unbelievable nhưng sắc thái phấn khích, sốc. Ví dụ: The ending was mind-blowing! (Cái kết thật không thể tưởng tượng nổi!) check Unthinkable – Không thể tưởng tượng nổi Phân biệt: Unthinkable là từ mạnh hơn unbelievable, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc bi kịch. Ví dụ: The betrayal was unthinkable. (Sự phản bội đó thật không thể tưởng tượng nổi.)