VIETNAMESE

không thể tin vào mắt mình

không tin vào mắt mình, quá bất ngờ

word

ENGLISH

couldn’t believe my eyes

  
PHRASE

/ˈkʊdənt bɪˈliːv maɪ aɪz/

astounded, shocked

Từ “không thể tin vào mắt mình” diễn đạt sự ngạc nhiên tột độ khi chứng kiến điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy kết quả.

I couldn’t believe my eyes when I saw the results.

2.

Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi thấy bữa tiệc bất ngờ.

She couldn’t believe her eyes when she saw the surprise party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của couldn’t believe my eyes (không thể tin vào mắt mình) nhé! check In utter disbelief – Hoàn toàn không thể tin nổi Phân biệt: In utter disbelief là cụm diễn đạt cảm xúc mạnh tương đương với couldn’t believe my eyes. Ví dụ: I stood there in utter disbelief. (Tôi đứng chết trân, không thể tin nổi vào mắt mình.) check Stunned – Sững sờ Phân biệt: Stunned là cách diễn đạt gọn gàng, mạnh mẽ, thay cho couldn’t believe my eyes. Ví dụ: She was stunned by the result. (Cô ấy sững sờ trước kết quả đó.) check In shock – Bị sốc Phân biệt: In shock là cụm từ đơn giản, thông dụng, gần nghĩa với couldn’t believe my eyes trong văn nói. Ví dụ: He was in shock after hearing the news. (Anh ta sốc sau khi nghe tin đó.) check Amazed – Kinh ngạc Phân biệt: Amazed là cách diễn đạt nhẹ hơn nhưng vẫn đồng nghĩa với couldn’t believe my eyes trong ngữ cảnh tích cực. Ví dụ: I was amazed by the view. (Tôi kinh ngạc trước khung cảnh ấy.)