VIETNAMESE
Thật không may
Rất tiếc, không may
ENGLISH
Unfortunately
/ˌʌnfərˈtʃuːnətli/
Regrettably, sadly
Thật không may là cách diễn đạt sự tiếc nuối hoặc không may mắn.
Ví dụ
1.
Thật không may, sự kiện đã bị hủy vì mưa.
Unfortunately, the event was canceled due to rain.
2.
Thật không may, cô ấy đã lỡ chuyến tàu của mình.
Unfortunately, she missed her train.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unfortunately nhé!
Sadly - Thật buồn thay
Phân biệt:
Sadly diễn tả sự tiếc nuối nhẹ nhàng, rất gần với Unfortunately.
Ví dụ:
Sadly, they couldn’t make it.
(Thật buồn thay, họ đã không thể làm được.)
Regrettably - Thật đáng tiếc
Phân biệt:
Regrettably mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương Unfortunately.
Ví dụ:
Regrettably, we had to cancel the trip.
(Thật đáng tiếc, chúng tôi phải hủy chuyến đi.)
Unluckily - Một cách không may
Phân biệt:
Unluckily sát nghĩa với Unfortunately khi nói về điều không mong đợi.
Ví dụ:
Unluckily, the weather turned bad.
(Không may, thời tiết xấu đi.)
Alas - Than ôi
Phân biệt:
Alas là cách diễn đạt cổ điển, gần với Unfortunately.
Ví dụ:
Alas, it was too late.
(Than ôi, đã quá muộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết