VIETNAMESE

Thật khó hiểu

Phức tạp, mơ hồ

word

ENGLISH

Confusing

  
ADJ

/kənˈfjuːzɪŋ/

Puzzling, unclear

Thật khó hiểu là cách diễn đạt một điều gì đó phức tạp hoặc không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn thật khó hiểu đối với người mới bắt đầu.

The instructions were truly confusing for beginners.

2.

Bài toán này thật khó hiểu để giải.

This math problem is confusing to solve.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confusing nhé! check Puzzling - Gây bối rối Phân biệt: Puzzling diễn tả sự gây hoang mang, rất gần với Confusing. Ví dụ: The instructions were puzzling. (Hướng dẫn gây bối rối.) check Perplexing - Khó hiểu Phân biệt: Perplexing nhấn mạnh sự phức tạp khó giải thích, tương đương với Confusing. Ví dụ: The situation became perplexing. (Tình huống trở nên khó hiểu.) check Bewildering - Gây choáng váng Phân biệt: Bewildering mô tả trạng thái choáng ngợp vì khó hiểu, sát nghĩa với Confusing. Ví dụ: The maze was bewildering. (Mê cung gây choáng váng vì rối rắm.) check Baffling - Rối rắm Phân biệt: Baffling nhấn mạnh sự phức tạp không thể giải thích ngay, gần với Confusing. Ví dụ: Her decision was completely baffling. (Quyết định của cô ấy hoàn toàn rối rắm.)