VIETNAMESE

buộc dây giày

thắt dây giày

ENGLISH

tie shoelace

  
NOUN

/taɪ ˈʃuˌleɪsə/

tie shoestring

Buộc dây giày là việc thắt các cọng dây giày để giày không bị vuột khỏi chân khi di chuyển.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều cách để buộc dây giày của bạn.

There are many ways to tie your shoelaces.

2.

Tôi thường mất nhiều thời gian để thắt dây giày.

It take me a long time to tie shoelaces.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến việc mang giày dép nha!

- tie your shoelaces (thắt dây giày): There are many ways to tie your shoelaces. (Có rất nhiều cách để buộc dây giày của bạn.)

- wear shoes (mang giày): Toddlers should learn how to wear their own shoes soon. (Trẻ con nên được học cách tự mang giày từ sớm.)

- style your shoes (thiết kế giày): You can style your white shoes by drawing on them. (Bạn có thể thiết kế những đôi giày trắng bằng cách vẽ lên chúng.)