VIETNAMESE

giây

thời khắc

word

ENGLISH

second

  
NOUN

/ˈsek.ənd/

moment

Giây là đơn vị đo thời gian nhỏ nhất thường dùng, bằng 1/60 phút.

Ví dụ

1.

Vận động viên hoàn thành cuộc đua chỉ trong 10 giây.

The athlete finished the race in just 10 seconds.

2.

Mỗi giây đều quan trọng trong một cuộc thi căng thẳng.

Each second counts in a high-stakes competition.

Ghi chú

Từ Second là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Second nhé! check Nghĩa 1: Đơn vị đo thời gian Ví dụ: The race finished in just 10 seconds. (Cuộc đua kết thúc chỉ trong 10 giây.) check Nghĩa 2: Vị trí thứ hai trong thứ tự Ví dụ: She came second in the competition. (Cô ấy đạt vị trí thứ hai trong cuộc thi.) check Nghĩa 3: Hỗ trợ hoặc ủng hộ Ví dụ: I second that motion. (Tôi ủng hộ đề xuất đó.) check Nghĩa 4: Người phụ tá hoặc trợ lý Ví dụ: He is my second in command. (Anh ấy là người trợ lý của tôi.) check Nghĩa 5: Một khoảng thời gian ngắn Ví dụ: Wait a second, I’ll be right back. (Đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)