VIETNAMESE
thất bại
sụp đổ
ENGLISH
failure
/ˈfeɪljər/
collapse
Thất bại là trạng thái không đáp ứng được mục tiêu được mong muốn hoặc dự định, hay khi ta làm một việc gì đó nhưng công việc không đạt được kết quả như ta mong muốn, và có thể được xem là trái ngược với ý muốn.
Ví dụ
1.
Một vụ thất bại trong mùa màng có thể dẫn đến nạn đói trên diện rộng.
A crop failure could result in widespread famine.
2.
Sự thất bại luôn cho thấy bạn có lý do để bắt đầu lại.
Failure always shows you have a reason to start over.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh để nói về “sự thất bại” nha!
- failure (sự thất bại): Failure shows you have reasons to start again. (Sự thất bại luôn cho thấy bạn có lý do để bắt đầu lại.)
- collapse (sự sụp đổ): She has to take medicine otherwise she would collapse hard. (Cô ấy phải uống thuốc nếu không cô ấy sẽ sụp đổ.)
- defeat (sự đánh bại): The party faces defeat in the election. (Đảng đối mặt với việc bị đánh bại trong cuộc bầu cử.)
- flop (cú rơi): That track is a total flop. (Bài nhạc đó là một cú rơi thảm hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết