VIETNAMESE
thắp nhang
dâng hương, đốt nhang
ENGLISH
burn incense
/bɝːn ˈɪn.sɛns/
offer incense, light joss sticks
Thắp nhang là hành động đốt hương để tỏ lòng thành kính với tổ tiên, thần linh trong các nghi lễ cúng bái.
Ví dụ
1.
Anh ấy thắp nhang tại ngôi chùa.
He burned incense at the temple.
2.
Họ thắp nhang để tưởng nhớ tổ tiên.
They burn incense to honor their ancestors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burn incense nhé!
Offer incense – Dâng hương
Phân biệt:
Offer incense mang ý nghĩa cúng dường hoặc bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, thần linh trong các nghi lễ tôn giáo.
Ví dụ:
Every morning, she offers incense at the family altar.
(Mỗi sáng, cô ấy dâng hương trên bàn thờ gia tiên.)
Light incense – Thắp hương
Phân biệt:
Light incense mô tả hành động đốt hương nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tôn giáo, có thể dùng để tạo mùi thơm hoặc thư giãn.
Ví dụ:
He lights incense in his home for relaxation.
(Anh ấy thắp hương trong nhà để thư giãn.)
Incense offering – Lễ dâng hương
Phân biệt:
Incense offering nhấn mạnh vào nghi thức cúng tế, nơi nhang được dâng lên để thể hiện sự tôn kính.
Ví dụ:
The monks performed an incense offering during the ceremony.
(Các nhà sư thực hiện lễ dâng hương trong buổi lễ.)
Burn joss sticks – Đốt nhang cúng
Phân biệt:
Burn joss sticks là thuật ngữ cụ thể hơn, đặc biệt phổ biến trong văn hóa Đông Á khi nói về đốt nhang trong thờ cúng.
Ví dụ:
Families burn joss sticks during Lunar New Year to honor ancestors.
(Các gia đình đốt nhang cúng vào dịp Tết Nguyên Đán để tưởng nhớ tổ tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết