VIETNAMESE

nhàng nhàng

thong thả, nhẹ nhàng

word

ENGLISH

leisurely

  
ADV

/ˈliːʒəli/

gently, calmly

“Nhàng nhàng” là trạng thái nhẹ nhàng, thong thả, không nặng nhọc, không vội vã.

Ví dụ

1.

Họ đi dạo nhàng nhàng bên hồ.

They walked leisurely by the lake.

2.

Cô ấy nói chuyện một cách nhàng nhàng.

She spoke in a leisurely tone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leisurely (nhàng nhàng – thong thả, không vội vàng) nhé! check Relaxed – Thoải mái Phân biệt: Relaxed diễn tả trạng thái không bị áp lực, rất gần nghĩa cảm xúc với leisurely. Ví dụ: They enjoyed a relaxed afternoon by the lake. (Họ tận hưởng buổi chiều thoải mái bên hồ.) check Unhurried – Không vội Phân biệt: Unhurried là nhấn mạnh vào sự thong thả, không hấp tấp, đồng nghĩa chính xác với leisurely. Ví dụ: He walked at an unhurried pace, enjoying the view. (Anh ta đi chậm rãi, tận hưởng khung cảnh.) check Laid-back – Thư thả, ung dung Phân biệt: Laid-back là cách nói thân mật về sự thong dong, đồng nghĩa thông dụng với leisurely. Ví dụ: She has a very laid-back attitude toward life. (Cô ấy có thái độ sống rất ung dung.) check Easygoing – Dễ dãi, điềm đạm Phân biệt: Easygoing mô tả người sống chậm, không áp lực, gần nghĩa tính cách với leisurely. Ví dụ: His easygoing manner made him well-liked. (Tính cách điềm đạm giúp anh ấy được yêu mến.)