VIETNAMESE

Thao tác viên

Người vận hành, Nhân viên kỹ thuật

word

ENGLISH

Operator

  
NOUN

/ˈɒpəreɪtə/

Technician, Machine Operator

“Thao tác viên” là người trực tiếp vận hành máy móc hoặc thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Thao tác viên được đào tạo để đảm bảo vận hành máy móc trơn tru và chính xác.

Operators are trained to ensure smooth and precise machine functioning.

2.

Các công ty dựa vào thao tác viên lành nghề để duy trì tiêu chuẩn sản xuất.

Companies rely on skilled operators to maintain production standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operator nhé! check Machine Operator - Người vận hành máy móc Phân biệt: Machine Operator tập trung vào vai trò vận hành thiết bị cơ khí hoặc công nghiệp. Ví dụ: The machine operator ensured the assembly line ran smoothly. (Người vận hành máy móc đảm bảo dây chuyền lắp ráp hoạt động trơn tru.) check Equipment Technician - Kỹ thuật viên thiết bị Phân biệt: Equipment Technician nhấn mạnh vào việc bảo trì và vận hành thiết bị kỹ thuật. Ví dụ: The equipment technician fixed the malfunctioning printer. (Kỹ thuật viên thiết bị đã sửa chữa máy in bị lỗi.) check Control Room Operator - Người vận hành phòng điều khiển Phân biệt: Control Room Operator tập trung vào giám sát và vận hành các hệ thống từ trung tâm điều khiển. Ví dụ: The control room operator monitored the system for irregularities. (Người vận hành phòng điều khiển đã giám sát hệ thống để phát hiện bất thường.)