VIETNAMESE

thảo cầm viên

sở thú và vườn bách thảo

word

ENGLISH

Zoo and botanical garden

  
NOUN

/zuː ænd bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdʒən/

Zoological park

“Thảo cầm viên” là khu vườn nuôi động vật và thực vật để tham quan, giải trí và giáo dục.

Ví dụ

1.

Thảo cầm viên là địa điểm yêu thích của các gia đình.

The zoo and botanical garden is a favorite family spot.

2.

Các tour giáo dục được tổ chức tại thảo cầm viên.

Educational tours are organized in the botanical garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Zoo and botanical garden nhé! check Wildlife park – Vườn thú tự nhiên Phân biệt: Wildlife park chỉ khu vực kết hợp giữa việc trưng bày động vật và bảo tồn thiên nhiên, thường có cả khu vườn thực vật. Ví dụ: The wildlife park offers educational tours and conservation programs for visitors. (Vườn thú tự nhiên cung cấp các tour du lịch giáo dục và chương trình bảo tồn cho du khách.) check Animal and plant park – Công viên động thực vật Phân biệt: Animal and plant park mô tả một khu vực giải trí nơi khách tham quan có thể chiêm ngưỡng đa dạng động thực vật. Ví dụ: The animal and plant park is renowned for its beautifully landscaped gardens and rare species exhibits. (Công viên động thực vật nổi tiếng với khu vườn được chăm sóc kỹ lưỡng và các bộ sưu tập loài quý hiếm.) check Conservation garden – Vườn bảo tồn Phân biệt: Conservation garden chỉ nơi tập trung bảo tồn các loài cây và động vật, thường kết hợp cả yếu tố giáo dục và nghiên cứu. Ví dụ: The conservation garden serves as a living museum for endangered species. (Vườn bảo tồn hoạt động như một bảo tàng sống cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)