VIETNAMESE
Thảo nào
Thì ra, hóa ra
ENGLISH
No wonder
/noʊ ˈwʌndər/
Ah, now I understand, of course
Thảo nào là cách cảm thán diễn đạt sự hiểu ra sau khi biết nguyên nhân.
Ví dụ
1.
Thảo nào anh ấy mệt; anh ấy làm việc cả đêm.
No wonder he’s tired; he worked all night.
2.
Thảo nào cửa hàng đóng cửa; hôm nay là ngày lễ.
No wonder the shop is closed; it’s a holiday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No wonder nhé!
Not surprising - Không ngạc nhiên
Phân biệt:
Not surprising nhấn mạnh điều gì đó là hiển nhiên, rất gần với No wonder.
Ví dụ:
He’s so talented—not surprising he got the job.
(Anh ấy rất tài năng – không ngạc nhiên gì khi anh ấy được nhận.)
That explains it - Giải thích được rồi
Phân biệt:
That explains it diễn tả sự nhận ra lý do, tương đương No wonder.
Ví dụ:
You stayed up all night? That explains it.
(Bạn thức suốt đêm à? Giải thích được rồi.)
Of course - Dĩ nhiên
Phân biệt:
Of course nhấn mạnh sự hiển nhiên trong ngữ cảnh, sát nghĩa với No wonder.
Ví dụ:
He forgot again? Of course he did.
(Anh ta lại quên à? Dĩ nhiên rồi.)
Obviously - Rõ ràng
Phân biệt:
Obviously mang tính xác nhận rõ ràng, gần với No wonder.
Ví dụ:
Obviously, she was upset.
(Rõ ràng là cô ấy đã buồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết