VIETNAMESE

thành viên hội đồng thành viên

thành viên quản lý

word

ENGLISH

member of the board of members

  
NOUN

/ˈmɛmbər əv ðə bɔːrd əv ˈmɛmbərz/

board representative

"Thành viên hội đồng thành viên" là người tham gia quản lý và đưa ra quyết định trong một công ty trách nhiệm hữu hạn.

Ví dụ

1.

Thành viên hội đồng thành viên thảo luận chiến lược phát triển công ty.

The member of the board of members discussed the company's growth strategies.

2.

Thành viên hội đồng tham gia vào tất cả các quyết định quan trọng.

Members of the board are involved in all key decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của member (thành viên – trong cụm member of the board of members) nhé! check Participant – Người tham gia Phân biệt: Participant là từ đồng nghĩa phổ biến trong ngữ cảnh nhóm, hội đồng, tuy mang sắc thái trung lập hơn member. Ví dụ: He’s an active participant in board discussions. (Anh ấy là một người tham gia tích cực trong các cuộc họp hội đồng.) check Associate – Cộng sự Phân biệt: Associate thường dùng trong ngữ cảnh chuyên môn, kinh doanh, có thể thay thế member trong một số tổ chức. Ví dụ: She’s a senior associate of the advisory board. (Cô ấy là cộng sự cấp cao trong hội đồng cố vấn.) check Representative – Đại diện Phân biệt: Representative là từ đồng nghĩa theo nghĩa người được bầu vào hội đồng để thay mặt một nhóm nào đó – tương đương member trong hội đồng. Ví dụ: Each division has a representative on the board. (Mỗi phòng ban có một đại diện trong hội đồng.) check Board official – Thành viên hội đồng Phân biệt: Board official là cách diễn đạt trang trọng hơn, dùng thay member trong văn bản hành chính hoặc pháp lý. Ví dụ: The board officials voted unanimously. (Các thành viên hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí.)