VIETNAMESE
phát thanh truyền hình
ENGLISH
broadcasting on television
/ˈbrɔːdˌkɑːstɪŋ ɒn ˈtɛlɪvɪʒᵊn/
"Phát thanh truyền hình" là phương thức truyền thông kết hợp giữa phát thanh và truyền hình để truyền tải âm thanh và hình ảnh đến người xem.
Ví dụ
1.
Việc phát thanh truyền hình tiếp cận được nhiều đối tượng, khiến nó trở thành phương tiện quảng cáo và giải trí mạnh mẽ.
Broadcasting on television reaches a wide audience, making it a powerful medium for advertising and entertainment.
2.
Các chương trình dự báo thời tiết bắt đầu được phát thanh truyền hình vào năm 1954
Weather programs started broadcasting on television in 1954.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broadcasting on television nhé!
Television broadcasting – Truyền hình phát sóng
Phân biệt:
Television broadcasting là thuật ngữ chính xác hơn cho việc phát sóng trên truyền hình, trong khi Broadcasting on television có thể chỉ quá trình phát sóng trên bất kỳ nền tảng truyền hình nào.
Ví dụ:
Television broadcasting has evolved significantly with the rise of digital media.
(Truyền hình phát sóng đã phát triển đáng kể với sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số.)
TV airing – Phát sóng trên TV
Phân biệt:
TV airing nhấn mạnh vào việc phát sóng một chương trình cụ thể trên truyền hình, trong khi Broadcasting on television có thể bao gồm cả hệ thống phát sóng tổng thể.
Ví dụ:
The documentary is scheduled for TV airing next Saturday.
(Bộ phim tài liệu được lên lịch phát sóng trên TV vào thứ Bảy tới.)
Televised transmission – Truyền hình trực tiếp
Phân biệt:
Televised transmission thường dùng để chỉ việc phát sóng trực tiếp một sự kiện quan trọng, trong khi Broadcasting on television có thể bao gồm cả nội dung đã ghi trước.
Ví dụ:
The televised transmission of the presidential debate attracted millions of viewers.
(Truyền hình trực tiếp cuộc tranh luận tổng thống đã thu hút hàng triệu khán giả.)
Cable broadcasting – Phát sóng qua truyền hình cáp
Phân biệt:
Cable broadcasting chỉ việc phát sóng qua hệ thống truyền hình cáp, trong khi Broadcasting on television có thể bao gồm cả truyền hình vệ tinh và mặt đất.
Ví dụ:
Cable broadcasting provides viewers with a wider selection of channels.
(Truyền hình cáp cung cấp cho khán giả nhiều kênh lựa chọn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết