VIETNAMESE

đài truyền thanh

đài phát thanh địa phương

word

ENGLISH

local radio station

  
NOUN

/ˈloʊkəl ˈreɪdiəʊ ˈsteɪʃən/

community radio station

“Đài truyền thanh” là cơ quan phát thanh ở địa phương, cung cấp tin tức khu vực.

Ví dụ

1.

Đài truyền thanh tập trung vào tin tức cộng đồng.

The local radio station focuses on community news.

2.

Nông dân nghe cập nhật thời tiết từ đài truyền thanh.

Farmers listen to weather updates from the local radio station.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local Radio Station nhé! check Community Radio – Đài phát thanh cộng đồng Phân biệt: Community Radio dùng để chỉ đài phát thanh phục vụ trực tiếp cho cộng đồng địa phương với các nội dung gắn liền với đời sống xã hội và văn hóa vùng miền. Ví dụ: The community radio station broadcast local news and events. (Đài phát thanh cộng đồng phát sóng tin tức và sự kiện địa phương.) check Regional Radio – Đài phát thanh khu vực Phân biệt: Regional Radio mô tả đài phát thanh hoạt động trong phạm vi một khu vực nhất định, tập trung vào các thông tin và chương trình liên quan đến vùng đó. Ví dụ: The regional radio covered the festival held in the neighboring town. (Đài phát thanh khu vực đã đưa tin về lễ hội tổ chức ở thị trấn lân cận.) check Local Broadcasting Station – Trạm phát sóng địa phương Phân biệt: Local Broadcasting Station chỉ nơi phát sóng các chương trình truyền hình hoặc phát thanh phục vụ nhu cầu của cộng đồng địa phương. Ví dụ: Residents rely on the local broadcasting station for up-to-date information. (Người dân địa phương tin tưởng vào trạm phát sóng địa phương để cập nhật thông tin kịp thời.)