VIETNAMESE

thanh tra thuế

cán bộ kiểm tra thuế

word

ENGLISH

tax inspector

  
NOUN

/tæks ɪnˈspɛktər/

tax auditor

"Thanh tra thuế" là cán bộ kiểm tra các hoạt động liên quan đến thuế, bảo đảm đúng luật.

Ví dụ

1.

Thanh tra thuế kiểm toán hồ sơ tài chính của công ty.

The tax inspector audited the company’s financial records.

2.

Thanh tra thuế phát hiện sự sai lệch trong hồ sơ thuế.

Tax inspectors identify discrepancies in tax filings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tax inspector nhé! check Revenue Officer – Nhân viên thuế vụ Phân biệt: Revenue officer thường dùng trong bối cảnh chính thức hơn và nhấn mạnh vai trò thu thuế hoặc đảm bảo các khoản thu của chính phủ, trong khi tax inspector chủ yếu tập trung vào việc kiểm tra tính hợp pháp và chính xác của các báo cáo thuế. Ví dụ: The revenue officer conducted an audit on the company’s accounts. (Nhân viên thuế vụ đã thực hiện một cuộc kiểm tra sổ sách của công ty.) check Tax Auditor – Kiểm toán viên thuế Phân biệt: Tax auditor thường dùng để chỉ người kiểm tra kỹ lưỡng và chi tiết các tài liệu thuế, tập trung vào các sai sót tài chính, trong khi tax inspector có thể thực hiện một loạt các nhiệm vụ rộng hơn, bao gồm cả thanh tra hiện trường. Ví dụ: The tax auditor found multiple errors in the corporation’s tax returns. (Kiểm toán viên thuế đã phát hiện nhiều lỗi trong tờ khai thuế của công ty.) check Tax Officer – Cán bộ thuế Phân biệt: Tax officer mang tính tổng quát hơn, có thể bao gồm nhiều vai trò khác nhau trong lĩnh vực thuế, từ việc quản lý, hỗ trợ người nộp thuế, đến kiểm tra báo cáo, trong khi tax inspector cụ thể hơn về nhiệm vụ thanh tra. Ví dụ: A tax officer was assigned to help small businesses with compliance issues. (Một cán bộ thuế được giao nhiệm vụ giúp các doanh nghiệp nhỏ giải quyết các vấn đề tuân thủ.)