VIETNAMESE

thanh toán thuế

nộp thuế

word

ENGLISH

Tax payment

  
NOUN

/tæks ˈpeɪmənt/

tax settlement

"Thanh toán thuế" là việc nộp các khoản tiền thuế phải trả cho cơ quan thuế theo quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Công ty đã hoàn thành việc thanh toán thuế trước hạn chót.

The company completed its tax payment before the deadline.

2.

Thanh toán thuế chậm có thể dẫn đến tiền phạt và lãi suất.

Delayed tax payments may result in penalties and interest charges.

Ghi chú

Từ thanh toán thuế là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính công, chỉ việc hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế của cá nhân hoặc doanh nghiệp với cơ quan thuế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tax payment - Thanh toán thuế Ví dụ: Timely tax payments avoid penalties from the tax authority. (Thanh toán thuế đúng hạn tránh các khoản phạt từ cơ quan thuế.) check Tax filing - Khai thuế Ví dụ: Tax filing must precede the tax payment deadline. (Khai thuế phải được thực hiện trước thời hạn thanh toán thuế.) check Tax liability - Nghĩa vụ thuế Ví dụ: The company’s tax liability was calculated at $10,000. (Nghĩa vụ thuế của công ty được tính là 10.000 đô la.) check E-tax payment - Thanh toán thuế điện tử Ví dụ: E-tax payment systems make tax submissions more efficient. (Hệ thống thanh toán thuế điện tử giúp việc nộp thuế hiệu quả hơn.) check Tax refund - Hoàn thuế Ví dụ: Tax refunds are processed after tax payments are verified. (Hoàn thuế được xử lý sau khi thanh toán thuế được xác minh.)