VIETNAMESE

thánh thể

lễ Thánh Thể, Mình Thánh Chúa

word

ENGLISH

Eucharist

  
NOUN

/ˈjuː.kər.ɪst/

holy communion

"Thánh thể" là nghi thức và biểu tượng chính trong Công giáo, đại diện cho thân thể và máu của Chúa Giê-su.

Ví dụ

1.

Thánh thể là một bí tích trung tâm trong sự thờ phượng Công giáo.

The Eucharist is a central sacrament in Catholic worship.

2.

Người Công giáo tham gia lễ Thánh Thể để làm sâu sắc thêm sự kết nối tâm linh của họ.

Catholics partake in the Eucharist to deepen their spiritual connection.

Ghi chú

Từ Thánh thể là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi thức Công giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các thuật ngữ quan trọng liên quan đến Bí tích Thánh Thể nhé! check Holy Communion - Lễ Rước Lễ Ví dụ: Catholics participate in Holy Communion to receive the body and blood of Christ. (Người Công giáo tham gia Lễ Rước Lễ để nhận Mình và Máu Thánh Chúa.) check Consecration - Sự thánh hiến Ví dụ: The priest performs the Consecration during the Eucharistic prayer. (Linh mục thực hiện nghi thức Thánh hiến trong lời cầu nguyện Thánh Thể.) check Sacrament of the Eucharist - Bí tích Thánh Thể Ví dụ: The Sacrament of the Eucharist is a central practice in Catholic worship. (Bí tích Thánh Thể là một thực hành quan trọng trong việc thờ phượng của Công giáo.) check Transubstantiation - Sự biến thể Ví dụ: The doctrine of Transubstantiation explains the real presence of Christ in the Eucharist. (Học thuyết về sự biến thể giải thích sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Thánh Thể.)