VIETNAMESE
thành bể
bức tường bể
ENGLISH
Pool wall
/puːl wɔːl/
Water tank boundary
“Thành bể” là cấu trúc hoặc phần tường bao quanh hồ bơi hoặc các bể chứa nước.
Ví dụ
1.
Thành bể cần sửa chữa do xuất hiện vết nứt.
The pool wall needs repairs due to cracks.
2.
Tường của bể được gia cố để ngăn rò rỉ.
The tank's walls are reinforced to prevent leaks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pool wall nhé!
Swimming pool barrier – Rào chắn hồ bơi
Phân biệt:
Swimming pool barrier mô tả một cấu trúc bảo vệ hoặc giới hạn xung quanh hồ bơi.
Ví dụ:
A swimming pool barrier was installed for safety reasons.
(Một rào chắn hồ bơi đã được lắp đặt vì lý do an toàn.)
Water enclosure – Kết cấu bao quanh nước
Phân biệt:
Water enclosure mô tả một cấu trúc giữ hoặc bao quanh nước trong hồ bơi hoặc các khu vực chứa nước.
Ví dụ:
The water enclosure prevented overflow during the storm.
(Kết cấu bao quanh nước giúp ngăn tràn nước trong cơn bão.)
Poolside wall – Tường bên hồ bơi
Phân biệt:
Poolside wall mô tả bức tường bao quanh khu vực hồ bơi, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ:
The poolside wall was decorated with colorful tiles.
(Bức tường bên hồ bơi được trang trí bằng gạch màu sắc rực rỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết