VIETNAMESE

Thành sự

Hoàn thành công việc, Đạt được mục tiêu

word

ENGLISH

Success

  
NOUN

/səkˈsɛs/

Completion, Fulfillment

“Thành sự” là việc hoàn thành một công việc hoặc đạt được mục tiêu đã đề ra.

Ví dụ

1.

Thành sự thường là kết quả của sự nỗ lực và kiên trì.

Success is often the result of hard work and perseverance.

2.

Đạt được thành sự đòi hỏi vượt qua các trở ngại trên con đường.

Achieving success requires overcoming obstacles along the way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Success nhé! check Victory - Chiến thắng Phân biệt: Victory thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh hoặc thi đấu. Ví dụ: Their victory in the championship was well-deserved. (Chiến thắng của họ trong giải đấu là hoàn toàn xứng đáng.) check Achievement - Thành quả Phân biệt: Achievement nhấn mạnh vào kết quả cụ thể đạt được từ sự nỗ lực. Ví dụ: His academic achievement was celebrated by the entire school. (Thành quả học thuật của anh ấy được cả trường chúc mừng.) check Accomplishment - Thành tựu Phân biệt: Accomplishment thường gắn liền với một nỗ lực lâu dài hoặc khó khăn. Ví dụ: Launching the product on time was a significant accomplishment. (Ra mắt sản phẩm đúng thời hạn là một thành tựu đáng kể.)