VIETNAMESE

sự thanh trừng

trừng trị, loại bỏ

word

ENGLISH

purge

  
NOUN

/pɜːrdʒ/

cleansing

"Sự thanh trừng" là việc loại bỏ, trừng phạt những người bị coi là không trung thành hoặc không phù hợp.

Ví dụ

1.

Cuộc thanh trừng nhắm vào những thành viên không trung thành.

The purge targeted disloyal members.

2.

Cuộc thanh trừng diễn ra nhanh chóng và dứt khoát.

The purge was swift and decisive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của purge nhé! check Expulsion – Trục xuất Phân biệt: Expulsion tập trung vào hành động buộc ai đó rời khỏi một tổ chức hoặc khu vực, trong khi purge là loại bỏ toàn bộ những gì không mong muốn, có thể bao gồm người, vật, hoặc tư tưởng. Ví dụ: The political party underwent an expulsion of dissenting members. (Đảng chính trị đã trục xuất những thành viên bất đồng quan điểm.) check Cleansing – Thanh lọc Phân biệt: Cleansing mang ý nghĩa làm sạch, loại bỏ điều xấu, khá gần với purge nhưng thiên về nghĩa biểu tượng hoặc tôn giáo. Ví dụ: The cleansing ritual symbolized a fresh start. (Nghi lễ thanh lọc tượng trưng cho một khởi đầu mới.) check Elimination – Loại bỏ Phân biệt: Elimination là sự loại bỏ chung chung, có thể dùng cho người, vật, hoặc yếu tố, trong khi purge thường liên quan đến một quá trình có chủ đích để làm sạch hoặc thanh trừng. Ví dụ: The elimination of toxins is essential for health. (Việc loại bỏ độc tố là rất cần thiết cho sức khỏe.) check Removal – Di dời Phân biệt: Removal là hành động lấy đi thứ gì đó, thường mang tính trung lập hơn so với purge vốn mang tính triệt để và quyết liệt hơn. Ví dụ: The removal of outdated policies improved efficiency. (Việc gỡ bỏ các chính sách lỗi thời đã cải thiện hiệu suất.)