VIETNAMESE
thành phố biển
thành phố ven biển
ENGLISH
Coastal city
/ˈkoʊstl ˈsɪti/
Beach town
“Thành phố biển” là thành phố nằm gần bờ biển, thường có ngành du lịch phát triển.
Ví dụ
1.
Đà Nẵng là một thành phố biển nổi tiếng ở Việt Nam.
Da Nang is a popular coastal city in Vietnam.
2.
Thành phố biển thu hút du khách với các bãi cát.
The coastal city attracts tourists with its sandy beaches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coastal City nhé!
Seaside City – Thành phố ven biển
Phân biệt:
Seaside City dùng để chỉ thành phố có vị trí trực tiếp bên bờ biển, nơi mà cảnh quan biển là điểm nhấn đặc trưng.
Ví dụ:
The seaside city offers stunning ocean views and vibrant beach culture.
(Thành phố ven biển mang đến những cảnh biển tuyệt đẹp và văn hóa bãi biển sôi động.)
Maritime City – Thành phố hàng hải
Phân biệt:
Maritime City ám chỉ thành phố có hoạt động kinh tế và văn hóa gắn liền với biển, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và thương mại hàng hải.
Ví dụ:
The maritime city thrives on its busy docks and seafaring traditions.
(Thành phố hàng hải phát triển mạnh mẽ nhờ các bến tàu nhộn nhịp và truyền thống hàng hải lâu đời.)
Shoreline City – Thành phố ven bờ
Phân biệt:
Shoreline City chỉ thành phố nằm sát bờ biển, nơi đường bờ biển và các khu vực ven biển tạo nên nét đặc trưng riêng biệt.
Ví dụ:
The shoreline city is famous for its long promenades and seaside cafes.
(Thành phố ven bờ nổi tiếng với những con đường dạo bộ dài và các quán cà phê bên biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết