VIETNAMESE

khắp thành phố

toàn thành phố

word

ENGLISH

Throughout the city

  
ADV

/θruːˈaʊt ðə ˈsɪti/

Across the city

“Khắp thành phố” là ở mọi khu vực trong thành phố.

Ví dụ

1.

Chính sách mới được áp dụng khắp thành phố.

The new policy applies throughout the city.

2.

Việc thu gom rác được tổ chức khắp thành phố.

Garbage collection is organized throughout the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Throughout the city nhé! check Across the city – Xuyên suốt thành phố Phân biệt: Across the city chỉ việc diễn ra hoặc tồn tại khắp mọi nơi trong thành phố, không giới hạn ở một khu vực cụ thể. Ví dụ: The new art installation can be seen across the city from the downtown district to the suburbs. (Tác phẩm nghệ thuật mới có thể được nhìn thấy khắp thành phố, từ trung tâm đến ngoại ô.) check Citywide – Toàn thành phố Phân biệt: Citywide nhấn mạnh việc ảnh hưởng hoặc phát triển trên diện tích toàn bộ thành phố. Ví dụ: The initiative aims to improve public transportation citywide. (Sáng kiến nhằm cải thiện giao thông công cộng trên toàn thành phố.) check All over the city – Khắp nơi trong thành phố Phân biệt: All over the city mô tả sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra tại nhiều điểm khác nhau trong thành phố. Ví dụ: Festivals and events take place all over the city during the summer. (Các lễ hội và sự kiện diễn ra khắp nơi trong thành phố vào mùa hè.)