VIETNAMESE

thành phố cổ

thành phố lịch sử

word

ENGLISH

Ancient city

  
NOUN

/ˈeɪnʃənt ˈsɪti/

Historical town

“Thành phố cổ” là thành phố có lịch sử lâu đời, thường giữ được các nét kiến trúc cổ kính.

Ví dụ

1.

Hội An là một thành phố cổ được bảo tồn tốt ở Việt Nam.

Hoi An is a well-preserved ancient city in Vietnam.

2.

Du khách ngắm nhìn những con phố đèn lồng của thành phố cổ.

Visitors admire the lantern-lit streets of the ancient city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ancient City nhé! check Historic City – Thành phố lịch sử Phân biệt: Historic City dùng để chỉ thành phố có bề dày lịch sử, với nhiều di tích và dấu ấn của quá khứ. Ví dụ: The historic city attracts tourists with its preserved monuments and rich heritage. (Thành phố lịch sử thu hút khách du lịch nhờ các di tích được bảo tồn và di sản phong phú.) check Old City – Phố cổ Phân biệt: Old City nhấn mạnh phần cũ của thành phố, nơi lưu giữ các kiến trúc cổ và nét văn hóa truyền thống. Ví dụ: The narrow streets of the old city tell stories of centuries past. (Những con phố nhỏ của phố cổ kể lại những câu chuyện của hàng thế kỷ trước.) check Antique City – Thành phố cổ kính Phân biệt: Antique City mô tả thành phố với không gian mang đậm nét cổ xưa, nơi mà quá khứ hòa quyện với hiện đại một cách tinh tế. Ví dụ: The antique city is renowned for its timeless charm and traditional markets. (Thành phố cổ kính được biết đến với vẻ đẹp vượt thời gian và các chợ truyền thống.)