VIETNAMESE

thành phố lớn

đô thị lớn

word

ENGLISH

Big city

  
NOUN

/ˈbɪɡ ˈsɪti/

Metropolis

“Thành phố lớn” là khu vực đô thị có dân cư đông đúc và kinh tế phát triển.

Ví dụ

1.

Sống ở thành phố lớn mang lại nhiều cơ hội.

Living in a big city offers many opportunities.

2.

Các thành phố lớn thường là trung tâm văn hóa và kinh tế.

Big cities are often cultural and economic hubs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Big city nhé! check Metropolis – Thành phố lớn Phân biệt: Metropolis thường dùng để chỉ những đô thị quy mô lớn với dân số đông và cơ sở hạ tầng phát triển. Ví dụ: The metropolis is a hub of culture, finance, and innovation. (Thành phố lớn là trung tâm văn hóa, tài chính và đổi mới.) check Urban giant – Đại đô thị Phân biệt: Urban giant nhấn mạnh quy mô và sức ảnh hưởng to lớn của một thành phố trong khu vực. Ví dụ: The urban giant dominates the national economy with its vast resources. (Đại đô thị chiếm ưu thế kinh tế quốc gia nhờ nguồn lực khổng lồ.) check Mega city – Siêu đô thị Phân biệt: Mega city mô tả một thành phố với quy mô siêu lớn, thường có dân số vượt qua hàng triệu người. Ví dụ: The mega city is characterized by its sprawling urban landscape and diverse culture. (Siêu đô thị được đặc trưng bởi diện tích rộng lớn và nền văn hóa đa dạng.)